Có 2 kết quả:
封網 fēng wǎng ㄈㄥ ㄨㄤˇ • 封网 fēng wǎng ㄈㄥ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seal a net (e.g. in tennis)
(2) to block (a network)
(3) Internet censorship
(2) to block (a network)
(3) Internet censorship
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seal a net (e.g. in tennis)
(2) to block (a network)
(3) Internet censorship
(2) to block (a network)
(3) Internet censorship
Bình luận 0